30 Lệnh Raspberry Pi Cần Biết Cho Người Mới Bắt Đầu (2025)

30 Lệnh Raspberry Pi Cần Biết Cho Người Mới Bắt Đầu (2025)

Raspberry Pi nổi tiếng với giao diện đồ họa người dùng thân thiện. Tuy nhiên, nhiều người dùng lại ưa chuộng sử dụng dòng lệnh (command-line) vì tốc độ xử lý nhanh hơn. Nếu bạn là một trong số đó, việc nắm vững một số lệnh Raspberry Pi hữu ích sẽ giúp bạn thao tác dễ dàng và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 30 lệnh Raspberry Pi cần thiết nhất, giúp bạn quản lý thiết bị thông qua Terminal. Đặc biệt, nếu bạn đang cài đặt Raspberry Pi mà không cần màn hình hoặc cáp Ethernet, việc học những lệnh này sẽ cực kỳ hữu ích. Hãy cùng Afropolitan Group khám phá ngay!

Các Lệnh Raspberry Pi Hữu Ích Nhất

Dưới đây là danh sách tổng hợp các lệnh cơ bản và nâng cao cho Raspberry Pi. Tùy theo trình độ của bạn, hãy lựa chọn và sử dụng những lệnh phù hợp.

1. Cập Nhật Hệ Điều Hành Raspberry Pi

sudo apt-get update
sudo apt-get upgrade

Cập nhật Raspberry Pi OSCập nhật Raspberry Pi OS

Hai lệnh này cho phép bạn cập nhật Hệ điều hành Raspberry Pi, cả giao diện đồ họa và giao diện dòng lệnh, lên phiên bản mới nhất. Chúng cũng cập nhật các gói, thư viện và kho lưu trữ hiện có. Nếu bạn mới cài đặt Raspberry Pi lần đầu, hãy chạy hai lệnh này để đảm bảo bạn đang sử dụng phiên bản phần mềm mới nhất.

2. Truy Cập Cấu Hình Raspberry Pi

sudo raspi-config

Truy cập cấu hìnhTruy cập cấu hình

Lệnh sudo raspi-config cho phép bạn truy cập tất cả các cài đặt và tùy chọn quan trọng của Raspberry Pi. Bạn có thể bật giao diện đồ họa, bật máy chủ VNC để truy cập Raspberry Pi từ xa, thay đổi độ phân giải, bật SSH và nhiều hơn nữa. Đây là lệnh không thể thiếu khi bạn muốn tùy chỉnh hệ thống theo ý thích.

3. Xem Thông Tin Cấu Hình Mạng

ifconfig

Vì Raspberry Pi thường được sử dụng cho các tác vụ liên quan đến mạng, nên việc nắm rõ thông tin cấu hình mạng là rất quan trọng. Lệnh ifconfig sẽ hiển thị thông tin về Ethernet, Wi-Fi, bao gồm địa chỉ IP, địa chỉ MAC, v.v.

4. Mở và Chỉnh Sửa Tệp Văn Bản

sudo nano filename

hoặc

sudo nano filepath

Lệnh này cho phép bạn mở và chỉnh sửa tệp văn bản với trình soạn thảo Nano. Lưu ý rằng Nano là trình soạn thảo dựa trên bàn phím, bạn không thể sử dụng chuột. Ví dụ, khi bạn cần sửa đổi kho lưu trữ hoặc thêm máy khách mới vào /etc/hosts.

5. Khởi Động Lại Raspberry Pi

sudo reboot

Lệnh này sẽ khởi động lại Raspberry Pi của bạn trong vài giây.

6. Tắt Nguồn Raspberry Pi

shutdown -h now

Bạn cũng có thể lên lịch tắt máy bằng cách thay thế now bằng thời gian cụ thể, ví dụ 02:15 để tắt máy lúc 2:15 sáng. Raspberry Pi sử dụng đồng hồ 24 giờ.

7. Tìm Kiếm Tệp

find / -name filename

Lệnh find giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm một tệp trong toàn bộ hệ thống và hiển thị vị trí của nó, tiết kiệm thời gian tìm kiếm thủ công.

8. Chạy Tập Tin Script

chmod a+x filename.sh
./filename.sh

Để chạy tệp script (.sh), trước tiên bạn cần thay đổi thuộc tính của tệp thành “executable” bằng lệnh đầu tiên. Sau đó, chạy lệnh thứ hai để thực thi script.

9. Liệt Kê Tệp và Thư Mục

ls

Liệt kê file và thư mụcLiệt kê file và thư mục

ls là một lệnh cơ bản để xem nhanh các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại.

10. Xem Các Tác Vụ Chạy Ngầm

htop

htophtop

htop tương tự như Task Manager trên Windows, hiển thị mức sử dụng RAM, CPU, số lượng tác vụ đang chạy ngầm, thời gian hoạt động và nhiệt độ CPU. Bạn cũng có thể tìm thấy PID (Process ID) và kết thúc tác vụ bằng lệnh kill.

11. Cài Đặt Chương Trình

sudo apt-get install programname

Cài đặt chương trìnhCài đặt chương trình

Thay thế programname bằng tên gói của chương trình bạn muốn cài đặt.

12. Quét Mạng Nội Bộ

sudo apt-get install nmap
nmap -sn 192.168.1.0/24

Lệnh nmap giúp tìm địa chỉ IP của tất cả các thiết bị được kết nối cục bộ. Bạn cần cài đặt nmap trước khi sử dụng.

13. Tìm Địa Chỉ IP của Raspberry Pi

hostname -I

Lệnh này hiển thị địa chỉ IP của Raspberry Pi, cần thiết cho VNC Connect hoặc SSH.

14. Tải Xuống Tệp

wget URL

Tải xuống fileTải xuống file

wget là lệnh tải xuống tệp từ URL được chỉ định. Tệp sẽ được lưu trong thư mục hiện tại.

15. Kiểm Tra Phiên Bản Hệ Điều Hành

cat /proc/version

Lệnh này hiển thị phiên bản Hệ điều hành Raspberry Pi và thông tin Linux.

16. Kiểm Tra Thư Mục Hiện Tại

pwd

pwd hiển thị đường dẫn đến thư mục hiện tại.

17. Kiểm Tra Thông Tin Phần Cứng

lscpu
cat /proc/meminfo
cat /proc/partitions

lscpu hiển thị thông tin về CPU, meminfo cung cấp thông tin về bộ nhớ và partitions cho biết kích thước thẻ SD.

18. Khởi Động Giao Diện Đồ Họa Từ Dòng Lệnh

startx

Lệnh startx chuyển từ giao diện dòng lệnh sang giao diện đồ họa. Yêu cầu Raspberry Pi Desktop OS được cài đặt.

19. Tạo Thư Mục

mkdir foldername

Tạo thư mục mới với tên foldername.

20. Xóa Tệp hoặc Thư Mục

rm foldername

hoặc

rm filename

Xóa tệp hoặc thư mục được chỉ định.

21. Kiểm Tra Tệp Theo Phần Mở Rộng

cat *.txt

Hiển thị nội dung của tất cả các tệp có phần mở rộng .txt.

22. Quyền Truy Cập Nâng Cao

sudo su

Chuyển sang chế độ quyền truy cập nâng cao (root).

23. Thay Đổi Quyền Sở Hữu Tệp

sudo chown pi:root filename

Thay đổi quyền sở hữu của tệp thành pi.

24. Kết Nối SSH

ssh pi@[IP Address of Raspberry Pi]

Truy cập terminal của Raspberry Pi từ thiết bị khác thông qua SSH.

25. Giải Nén Tệp

unzip filename

Giải nén tệp .zip.

26. Giải Nén Tệp TAR

tar -cvzf filename.tar.gz

Giải nén file .tar.gz

27. Tìm Kiếm Văn Bản Trong Tệp

grep keyword *.txt

Tìm kiếm từ khóa keyword trong tất cả các tệp .txt.

28. Thay Đổi Mật Khẩu

passwd

Thay đổi mật khẩu của Raspberry Pi.

29. Nâng Cấp Phiên Bản Phân Phối

sudo apt-get dist-upgrade

Nâng cấp lên phiên bản phân phối Raspberry Pi mới nhất.

30. Gỡ Bỏ Gói

sudo apt-get remove packagename

Gỡ bỏ chương trình hoặc gói đã cài đặt.

  1. Lệnh sudo là gì? sudo cho phép bạn chạy lệnh với quyền quản trị (root).

  2. Làm thế nào để biết tên gói của một chương trình để cài đặt? Sử dụng lệnh apt-cache search tenchuongtrinh để tìm kiếm tên gói.

  3. Tôi quên mật khẩu Raspberry Pi, phải làm sao? Bạn có thể reset mật khẩu bằng cách thao tác trực tiếp trên thẻ SD.

  4. Lệnh nào để kiểm tra dung lượng ổ đĩa còn trống? Sử dụng lệnh df -h để xem thông tin dung lượng ổ đĩa.

  5. Tôi có thể sử dụng lệnh Raspberry Pi trên hệ điều hành khác không? Một số lệnh có thể sử dụng trên các hệ điều hành Linux khác, nhưng không phải tất cả.

  6. Làm thế nào để sao chép một tệp? Sử dụng lệnh cp nguon dich.

  7. Lệnh nào để di chuyển một tệp? Sử dụng lệnh mv nguon dich.

Tổng Kết

Trên đây là 30 lệnh Raspberry Pi hữu ích mà người dùng nên biết. Hy vọng bài viết này của Afropolitan Group sẽ giúp bạn quản lý và sử dụng Raspberry Pi hiệu quả hơn. Truy cập Afropolitan Group để tìm hiểu thêm về các bài viết công nghệ khác.