Trong thế giới khắc nghiệt của Minecraft, nơi bóng tối ẩn chứa đầy rẫy những hiểm nguy, việc trang bị cho mình những phép thuật mạnh mẽ là điều vô cùng quan trọng để sinh tồn. Bên cạnh những phù phép cơ bản, “Smite” nổi lên như một bảo bối giúp bạn dễ dàng tiêu diệt đám quái vật Undead (bất tử). Vậy Smite là gì? Làm thế nào để sở hữu và sử dụng nó một cách hiệu quả? Hãy cùng Afropolitan Group khám phá bí mật sức mạnh này trong Minecraft.
Contents
Smite (Trừng Phạt) Trong Minecraft Là Gì?
Smite là một loại phù phép (enchantment) dành cho kiếm (sword) và rìu (axe), giúp tăng đáng kể sát thương gây ra cho các mob Undead. Phù phép này có 5 cấp độ, mỗi cấp độ sẽ gia tăng một lượng sát thương nhất định. Việc sử dụng Smite trên kiếm mang lại lợi thế lớn, giúp người chơi không cần phải thay đổi vũ khí liên tục khi chiến đấu.
Tuy nhiên, Smite có một số hạn chế. Nó không tương thích với Bane of Arthropods (Khắc Tinh Côn Trùng), Sharpness (Độ Sắc Bén) và Cleaving (Chặt Chém). Do đó, bạn không thể áp dụng Smite lên một vật phẩm đã có một trong ba phù phép này.
Danh Sách Quái Vật Bất Tử (Undead Mobs) Chịu Ảnh Hưởng Bởi Smite
Undead Mobs of Minecraft
Các mob Undead trong Minecraft thường có vẻ ngoài “chết chóc” và phần lớn chúng đều thù địch với người chơi. Chúng miễn nhiễm với việc chết đuối, nhưng sẽ biến đổi khi bị mắc kẹt dưới nước (ví dụ: zombie biến thành drowned). Một điều thú vị là Potion of Healing (bình thuốc hồi máu) gây sát thương cho chúng, còn Potion of Harming (bình thuốc gây hại) lại hồi máu cho chúng.
Dưới đây là danh sách đầy đủ các mob Undead chịu ảnh hưởng bởi Smite:
- Chicken Jockey
- Husk
- Drowned
- Zombie
- Phantom
- Skeleton
- Skeleton Horse
- Stray
- Spider Jockey
- Skeleton Horseman
- Stray
- Wither
- Zoglin
- Wither Skeleton
- Zombie Villager
- Zombie Horse
- Zombified Piglin
Smite Enchantment: Mức Sát Thương Theo Cấp Độ
Như đã đề cập, sát thương gây ra cho mob Undead tăng lên theo cấp độ của Smite. Tuy nhiên, mức tăng này không đồng đều giữa các loại kiếm, rìu và giữa các phiên bản Minecraft. Chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn bảng sát thương (tham khảo Minecraft Wiki) để hiểu rõ hơn về các cấp độ của Smite.
Java Edition
Lưu ý rằng giá trị trong ngoặc đơn thể hiện sát thương chí mạng (critical damage) của vũ khí. Đây là sát thương mà vũ khí gây ra khi sử dụng trong lúc nhảy về phía mob. Giá trị còn lại là sát thương gây ra khi tấn công thông thường.
Vũ khí | Gốc | Smite I | Smite II | Smite III | Smite IV | Smite V |
---|---|---|---|---|---|---|
Wooden Sword | 4 (6) | 6.5 (8.5) | 9 (11) | 11.5 (13.5) | 14 (16) | 16.5 (18.5) |
Gold Sword | 4 (6) | 6.5 (8.5) | 9 (11) | 11.5 (13.5) | 14 (16) | 16.5 (18.5) |
Stone Sword | 5 (7.5) | 7.5 (10) | 10 (12.5) | 12.5 (15) | 15 (17.5) | 17.5 (20) |
Iron Sword | 6 (9) | 8.5 (11.5) | 11 (14) | 13.5 (16.5) | 16 (19) | 18.5 (21.5) |
Diamond Sword | 7 (10.5) | 9.5 (13) | 12 (15.5) | 14.5 (18) | 17 (20.5) | 19.5 (23) |
Netherite Sword | 8 (12) | 10.5 (14.5) | 13 (17) | 15.5 (19.5) | 18 (22) | 20.5 (24.5) |
Wooden Axe | 7 (10.5) | 9.5 (13) | 12 (15.5) | 14.5 (18) | 17 (20.5) | 19.5 (23) |
Gold Axe | 7 (10.5) | 9.5 (13) | 12 (15.5) | 14.5 (18) | 17 (20.5) | 19.5 (23) |
Stone Axe | 9 (13.5) | 11.5 (16) | 14 (18.5) | 16.5 (21) | 19 (23.5) | 21.5 (26) |
Iron Axe | 9 (13.5) | 11.5 (16) | 14 (18.5) | 16.5 (21) | 19 (23.5) | 21.5 (26) |
Diamond Axe | 9 (13.5) | 11.5 (16) | 14 (18.5) | 16.5 (21) | 19 (23.5) | 21.5 (26) |
Netherite Axe | 10 (15) | 12.5 (17.5) | 15 (20) | 17.5 (22.5) | 20 (25) | 22.5 (27.5) |
Bedrock Edition
Trong phiên bản Bedrock, giá trị trong ngoặc đơn là sát thương chí mạng, giá trị còn lại là sát thương thông thường khi kẻ địch không mặc giáp.
Vũ khí | Gốc | Smite I | Smite II | Smite III | Smite IV | Smite V |
---|---|---|---|---|---|---|
Wooden Sword | 4 (7.5) | 7.5 (10) | 10 (12.5) | 12.5 (15) | 15 (17.5) | 17.5 (20) |
Gold Sword | 4 (7.5) | 7.5 (10) | 10 (12.5) | 12.5 (15) | 15 (17.5) | 17.5 (20) |
Stone Sword | 5 (9) | 8.5 (11.5) | 11 (14) | 13.5 (16.5) | 16 (19) | 18.5 (21.5) |
Iron Sword | 6 (10.5) | 8.5 (13) | 11 (15.5) | 13.5 (18) | 17 (20.5) | 19.5 (23) |
Diamond Sword | 7 (12) | 10.5 (14.5) | 13 (17) | 15.5 (19.5) | 18 (22) | 20.5 (24.5) |
Netherite Sword | 8 (13.5) | 11.5 (16) | 14 (18.5) | 16.5 (21) | 19 (23.5) | 21.5 (26) |
Wooden Axe | 3 (6) | 6.5 (8.5) | 9 (11) | 11.5 (13.5) | 14 (16) | 16.5 (18.5) |
Gold Axe | 3 (6) | 6.5 (8.5) | 9 (11) | 11.5 (13.5) | 14 (16) | 16.5 (18.5) |
Stone Axe | 4 (7) | 7.5 (9.5) | 10 (12) | 12.5 (14.5) | 15 (17) | 17.5 (19.5) |
Iron Axe | 5 (9) | 8.5 (11.5) | 11 (14) | 13.5 (16.5) | 16 (19) | 18.5 (21.5) |
Diamond Axe | 6 (10) | 9.5 (12.5) | 12 (15) | 14.5 (17.5) | 17 (20) | 19.5 (22.5) |
Netherite Axe | 7 (12) | 10.5 (14.5) | 13 (17) | 15.5 (19.5) | 18 (22) | 20.5 (24.5) |
Như bạn có thể thấy, mỗi cấp độ Smite tăng thêm 2.5 điểm sát thương. Rìu trong Java Edition mạnh hơn kiếm, trong khi kiếm lại chiếm ưu thế trong Bedrock Edition. Sự khác biệt này đến từ bản cập nhật combat chưa được đưa vào Bedrock Edition cho đến Minecraft Preview 1.20.50.22, bản cập nhật đã thêm một số thay đổi về combat cho Bedrock Edition.
Cách Nhận Phù Phép Smite Trong Minecraft
Có hai cách chính để nhận phù phép Smite:
- Enchanted Books (Sách Phù Phép): Có sẵn Smite cho rìu trong Java Edition.
- Enchanting Table (Bàn Phù Phép): Áp dụng Smite cho rìu trong Bedrock Edition và cho kiếm trong cả hai phiên bản.
Không có địa điểm cố định để tìm sách phù phép Smite. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo hướng dẫn cách tìm và sử dụng sách phù phép trong Minecraft để đơn giản hóa việc tìm kiếm.
Cách Áp Dụng Smite Bằng Enchanting Table:
Enchanting Table in Minecraft
- Đặt kiếm vào ô bên trái của Enchanting Table cùng với lapis lazuli (ngọc lưu ly) ở ô bên cạnh. Sau đó, bàn phù phép sẽ hiển thị ba lựa chọn phù phép ở bên phải.
UI of enchanting table
- Di chuột qua từng lựa chọn phù phép để tìm Smite. Khi tìm thấy, nhấp để áp dụng nó cho kiếm (hoặc rìu trong Bedrock Edition). Nếu Smite không xuất hiện, hãy thay thế vũ khí hoặc bàn phù phép và thử lại.
Smite Enchantment on Enchanting Table
Sharpness hay Smite tốt hơn?
Sharpness tăng sát thương tổng thể của vũ khí, trong khi Smite chỉ tăng sát thương lên mob Undead. Vì vậy, trừ khi bạn chỉ định chiến đấu với mob Undead, Sharpness là lựa chọn tốt hơn trong hầu hết các trường hợp.
Smite 5 có thể one-shot zombie trong Bedrock Edition không?
Trong Bedrock Edition, zombie có 20 máu. Bạn có thể one-shot zombie bằng kiếm kim cương hoặc netherite Smite 5. Nếu đó là một đòn chí mạng, bạn thậm chí có thể giết zombie bằng kiếm sắt Smite 4.
Làm sao để tối đa hóa hiệu quả của Smite?
Để tối đa hóa hiệu quả của Smite, hãy kết hợp nó với các chiến thuật chiến đấu thông minh, như tấn công chí mạng và sử dụng môi trường xung quanh để tạo lợi thế.
Smite có hoạt động trên tất cả các loại mob Undead không?
Smite hoạt động trên tất cả các loại mob Undead được liệt kê trong bài viết này.
Có phù phép nào khác tương tự như Smite không?
Có, Bane of Arthropods là một phù phép tương tự, nhưng nó chỉ hiệu quả với các loài côn trùng và nhện.
Smite có thể được tìm thấy ở đâu dễ dàng nhất?
Không có địa điểm cụ thể nào đảm bảo tìm thấy Smite. Tuy nhiên, việc khám phá các rương trong ngục tối, đền thờ và thư viện có thể tăng cơ hội tìm thấy sách phù phép Smite.
Smite có hiệu quả khi chiến đấu với Wither không?
Có, Smite rất hiệu quả khi chiến đấu với Wither, vì Wither là một mob Undead.
Cách Sử Dụng Smite Enchantment Hiệu Quả
Khi đã có vũ khí được phù phép Smite, hãy thử nghiệm nó:
- Tìm một mob Undead (xem danh sách đầy đủ ở trên). Zombie là mục tiêu dễ tìm nhất, chúng xuất hiện ở Overworld (thế giới chính) trong bóng tối.
Zombie in Minecraft – Undead mob
- Tiến đến gần mob Undead và tấn công bằng vũ khí Smite. So với các công cụ không được phù phép, rìu hoặc kiếm Smite sẽ tiêu diệt mob nhanh hơn đáng kể.
Comparison of Smite Enchantment
Giờ đây, bạn đã sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách và tiêu diệt toàn bộ mob Undead trong Minecraft. Tuy nhiên, đừng quá phụ thuộc vào vũ khí của mình. Mặc dù rìu và kiếm Smite rất mạnh, chúng không thể đối phó với số lượng lớn kẻ thù. Hãy trang bị thêm những phù phép giáp tốt nhất trong Minecraft để được bảo vệ. Hoặc, bạn có thể tạo một Iron Golem trong Minecraft để nhận được sự hỗ trợ.